--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ca bô
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ca bô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ca bô
+ noun
bonnet (of car)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ca bô"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ca bô"
:
cả bì
ca bô
Lượt xem: 939
Từ vừa tra
+
ca bô
:
bonnet (of car)
+
shepherd
:
người chăn cừu
+
edward d. white
:
Luật gia Hoa Kỳ người được bổ nhiệm làm chánh án của Tòa án Tối cao Hoa Kỳ vào năm 1910 bởi Tổng thống Taft; được biết đến với luật pháp chống độc quyền (1845-1921)
+
nghĩa cử
:
Good deep, magnanimous deep
+
phòng thương mại
:
Chamber of commerce